Giới thiệu

Sàn gỗ công nghiệp ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong thiết kế nội thất hiện đại nhờ tính thẩm mỹ, thi công dễ dàng và giá thành hợp lý. Năm 2025, thị trường sàn gỗ công nghiệp tại Việt Nam tiếp tục sôi động với nhiều thương hiệu, mẫu mã và mức giá cạnh tranh.

Bài viết dưới đây sẽ cập nhật bảng giá sàn gỗ công nghiệp mới nhất 2025, kèm theo một số mẫu mã phổ biến, giúp bạn dễ dàng chọn được loại sàn phù hợp với ngân sách và phong cách thiết kế.


1. Bảng Giá Sàn Gỗ Công Nghiệp Mới Nhất 2025

Phân khúcDòng sản phẩmĐộ dàyXuất xứGiá bán (VNĐ/m²)
Giá rẻNewsky, Kosmos, Galamax8mmViệt Nam, Trung Quốc190.000 – 280.000
Trung cấpWilson, Egger Classic8mm – 12mmMalaysia, Đức290.000 – 450.000
Cao cấpJanmi, Robina, Inovar12mmMalaysia480.000 – 650.000
Chịu nước caoAquaPro, AquaGuard12mmChâu Âu, Thái Lan550.000 – 720.000
Siêu chịu nướcEgger Aqua+, Kronoswiss12mmĐức, Thụy Sĩ700.000 – 950.000

💡 Lưu ý: Giá trên chưa bao gồm công lắp đặt và phụ kiện (nẹp, xốp, len chân tường). Tùy đơn vị thi công có thể cộng thêm 30.000 – 70.000đ/m².


2. Mẫu Sàn Gỗ Công Nghiệp Phổ Biến Năm 2025

[GIẢI ĐÁP] Sàn Gỗ Công Nghiệp Loại Nào Tốt Mà Rẻ?

Dưới đây là một số mẫu mã đang được người dùng ưa chuộng nhất hiện nay:

1. Kosmos Vân Sồi Tự Nhiên

  • Màu sắc: Nâu sáng trung tính.
  • Phong cách: Bắc Âu – Scandinavian.
  • Phù hợp: Căn hộ chung cư, văn phòng.

2. Egger EPL074 – Vân Xương Cá

  • Màu sắc: Gỗ xám lạnh, có hiệu ứng xương cá nổi bật.
  • Phong cách: Hiện đại, cá tính.
  • Phù hợp: Căn hộ cao cấp, showroom, spa.

3. Janmi W12 – Vân Gỗ Óc Chó

  • Màu sắc: Nâu đậm, vân gỗ sang trọng.
  • Phong cách: Tân cổ điển – Luxury.
  • Phù hợp: Biệt thự, khách sạn cao cấp.

4. Inovar MF862 – Vân Trắng Sữa

  • Màu sắc: Trắng sáng, vân mờ nhẹ.
  • Phong cách: Minimalist, phong cách Nhật.
  • Phù hợp: Căn hộ nhỏ, quán café, phòng trẻ em.

5. AquaGuard AC5 – Vân Đá Gỗ

  • Màu sắc: Pha trộn giữa vân gỗ và họa tiết giả đá.
  • Phong cách: Hiện đại độc đáo.
  • Phù hợp: Nhà hàng, resort, khu vực có độ ẩm cao.

3. Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Sàn Gỗ Công Nghiệp

🔸 1. Độ dày

  • 8mm: Giá rẻ, phù hợp khu vực ít đi lại.
  • 12mm: Cứng cáp, cách âm tốt hơn, giá cao hơn.

🔸 2. Khả năng chống nước

  • Sàn thường: Dễ hư khi tiếp xúc nước lâu.
  • Sàn chịu nước cao: Giá cao hơn 20 – 40%, nhưng độ bền vượt trội.

🔸 3. Thương hiệu và xuất xứ

  • Sàn Malaysia, Đức, Thụy Sĩ thường có giá cao hơn nhờ công nghệ ép gỗ tiên tiến.
  • Sàn Việt Nam, Trung Quốc phù hợp người có ngân sách hạn chế.

🔸 4. Bảo hành

  • Sàn giá rẻ thường chỉ bảo hành 3–5 năm.
  • Sàn cao cấp bảo hành 15–25 năm tùy hãng.

4. Gợi Ý Chọn Sàn Gỗ Công Nghiệp Phù Hợp

Nhu cầu sử dụngGợi ý lựa chọn
Căn hộ cho thuê, ngân sách thấpKosmos, Galamax (8mm)
Văn phòng, shop vừaWilson, Egger Classic (8mm – 12mm)
Biệt thự, căn hộ cao cấpJanmi, Inovar, Egger Aqua+ (12mm)
Khu vực ẩm ướt như nhà bếpSàn chịu nước cao (AC4, AC5, HDF)
Thi công nhanh, chi phí thấpSàn khóa hèm – lắp không cần keo

5. Lưu Ý Khi Mua Và Thi Công Sàn Gỗ

  • ✔️ Chọn đại lý chính hãng, có giấy chứng nhận CO/CQ.
  • ✔️ Kiểm tra độ phẳng của mặt nền trước khi thi công.
  • ✔️ Hạn chế đổ nước trực tiếp lên sàn – lau khô bằng khăn ẩm.
  • ✔️ Dùng chân bàn ghế có lót nỉ để tránh trầy xước.
  • ✔️ Bảo quản sàn nơi khô thoáng khi chưa lắp đặt.

Kết luận

Sàn gỗ công nghiệp 2025 tiếp tục đa dạng về chủng loại, giá cả và mẫu mã, đáp ứng nhu cầu từ cơ bản đến cao cấp. Việc nắm rõ bảng giá mới nhất cùng các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng sẽ giúp bạn chọn được loại sàn phù hợp với ngân sách và mục đích sử dụng.

Đừng quên lựa chọn đơn vị thi công uy tín để đảm bảo sàn gỗ công nghiệp phát huy tối đa công năng và thẩm mỹ trong không gian sống của bạn.